Có 1 kết quả:
快嘴 kuài zuǐ ㄎㄨㄞˋ ㄗㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unable to keep one's thoughts to oneself
(2) blabbermouth
(3) CL:張|张[zhang1]
(2) blabbermouth
(3) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0